Characters remaining: 500/500
Translation

lend-lease act

/'lend'li:s'ækt/
Academic
Friendly

Giải thích từ "lend-lease act"

"Lend-lease act" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ Mỹ, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt trong Thế chiến II. Từ này chỉ một thoả ước giữa Mỹ các nước đồng minh (như Anh, Liên ) để cho phép Mỹ cho vay hoặc cho thuê khí, thiết bị quân sự, hàng hóa khác không cần phải nhận lại tiền ngay lập tức.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The Lend-Lease Act allowed the United States to supply weapons to its allies during World War II."
    • (Luật cho thuê mượn đã cho phép Hoa Kỳ cung cấp khí cho các đồng minh của mình trong Thế chiến II.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Under the Lend-Lease Act, Britain received crucial military supplies that helped them resist the Axis powers."
    • (Theo luật cho thuê mượn, Anh đã nhận được những nguồn cung quân sự quan trọng giúp họ chống lại các cường quốc Trục.)
Biến thể của từ:
  • Lend: (động từ) cho mượn.
  • Lease: (động từ) thuê, cho thuê; (danh từ) hợp đồng thuê.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loan: (danh từ) khoản vay, (động từ) cho vay.
  • Borrow: (động từ) mượn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Lend a hand": (thành ngữ) giúp đỡ, hỗ trợ.
  • "Lease out": (cụm động từ) cho thuê, cho mướn.
Cách sử dụng:
  • "The government decided to lend weapons to countries fighting against tyranny."
  • "Many historians view the Lend-Lease Act as a pivotal moment in the support of democratic nations."
Lưu ý:
  • "Lend-lease act" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử chính trị, vậy cần phân biệt với các từ khác liên quan đến cho mượn thuê trong đời sống hàng ngày.
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoả ước thuê mượn khí (trong đại chiến II)

Comments and discussion on the word "lend-lease act"